Việt
số đo cung tròn
số đo rađian
độ đo cung
đơn vị đo cung
Anh
radian measure
radian
arc measure
circular measure
Đức
Bogenmass
Pháp
mesure d'arc
radians
Bogenmaß /das (Geom.)/
độ đo cung; đơn vị đo cung;
Bogenmaß
[EN] radian measure, circular measure+B1502
[VI] Số đo radian, số đo cung tròn
[EN] radian
[VI] số đo radian, số đo cung tròn
Bogenmaß /nt/HÌNH/
[EN] circular measure
[VI] số đo cung tròn
Bogenmaß /nt/CT_MÁY/
[EN] radian measure
[VI] số đo rađian
Bogenmass /SCIENCE/
[DE] Bogenmass
[EN] radian; radian measure
[FR] mesure d' arc