TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bogenmaß

số đo cung tròn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

số đo rađian

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ đo cung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đơn vị đo cung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bogenmass

radian measure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

radian

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
bogenmaß

arc measure

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

circular measure

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

bogenmass

Bogenmass

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

bogenmass

mesure d'arc

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
bogenmaß

radians

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bogenmaß /das (Geom.)/

độ đo cung; đơn vị đo cung;

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Bogenmaß

radians

Bogenmaß

Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Bogenmaß

[EN] radian measure, circular measure+B1502

[VI] Số đo radian, số đo cung tròn

Bogenmaß

[EN] radian

[VI] số đo radian, số đo cung tròn

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bogenmaß /nt/HÌNH/

[EN] circular measure

[VI] số đo cung tròn

Bogenmaß /nt/CT_MÁY/

[EN] radian measure

[VI] số đo rađian

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Bogenmaß

arc measure

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bogenmass /SCIENCE/

[DE] Bogenmass

[EN] radian; radian measure

[FR] mesure d' arc