TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bohrflüssigkeit

Nước khoan

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Anh

bohrflüssigkeit

Drilling Fluid

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Đức

bohrflüssigkeit

Bohrflüssigkeit

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Drilling Fluid

[DE] Bohrflüssigkeit

[VI] Nước khoan

[EN] Fluid used to lubricate the bit and convey drill cuttings to the surface with rotary drilling equipment. Usually composed of bentonite slurry or muddy water. Can become contaminated, leading to cross contamination, and may require special disposal. Not used with DP methods.

[VI] Chất lỏng được dùng để bôi trơn mũi khoan và chuyển đất khoan lên bề mặt với thiết bị khoan quay. Thông thường, nước khoan gồm bùn bentonite hay nước bùn. Nước khoan có thể bị nhiễm bẩn dẫn đến nhiễm bẩn chéo và có thể cần phương pháp thải bỏ đặc biệt. Không dùng với phương pháp DP.