Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Borat /nt/HOÁ/
[EN] borate
[VI] borat
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Borat /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Borat
[EN] borate
[FR] borate
Borat /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Borat
[EN] borate
[FR] borate
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Borat
[DE] Borat
[EN] borate
[VI] borat
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
borate
[DE] Borat
[VI] borat
[FR] borate