TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bordcomputer

Máy tính trên xe

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

máy tính trên tàu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

máy tính trên khoang.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

bordcomputer

on-board computer

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

car computer

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

board computer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

bordcomputer

Bordcomputer

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bordrechner

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

bordcomputer

ordinateur de bord

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bordcomputer,Bordrechner /IT-TECH/

[DE] Bordcomputer; Bordrechner

[EN] board computer

[FR] ordinateur de bord

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bordcomputer /m, -s, -s/

máy tính trên khoang.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bordcomputer /m/DHV_TRỤ/

[EN] on-board computer

[VI] máy tính trên tàu (tàu vũ trụ)

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Bordcomputer

car computer

Bordcomputer

on-board computer

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Bordcomputer

[EN] on-board computer

[VI] Máy tính trên xe