Việt
loài bọ chè.
loại côn trùng sống dưới lớp vỏ cây hay gỗ mục
loài bọ chè
Anh
bark beetle
Đức
Borkenkäfer
Rindenkäfer
Pháp
scolyte
Borkenkäfer /der/
loại côn trùng sống dưới lớp vỏ cây hay gỗ mục; loài bọ chè;
Borkenkäfer /ENVIR/
[DE] Borkenkäfer
[EN] bark beetle
[FR] scolyte
Borkenkäfer,Rindenkäfer /ENVIR,FORESTRY/
[DE] Borkenkäfer; Rindenkäfer
Borkenkäfer /m -s, = (động vật)/