Việt
pommát borát
sáp mỡ
pom-mát có chứa borat
Đức
Borsalbe
Borsalbe /die/
sáp mỡ; pom-mát có chứa borat (borsäurehaltige Salbe);
Borsalbe /f =/
pommát borát; Bor