Việt
võ sĩ quyền Anh
người đánh bóc
giông chó Bô xơ.
tay đấm bốc
cú xô
cú đẩy bằng nắm tay
giống chó box xy lanh nằm ngang đặt đôì xứng
Anh
flat-4
Đức
Boxer
Boxer /der; -s, -/
võ sĩ quyền Anh; tay đấm bốc;
(ugs ) cú xô; cú đẩy bằng nắm tay;
giống chó box (đầu to mõm ngắn) xy lanh nằm ngang đặt đôì xứng;
Boxer /m -s, =/
1. (thể thao) võ sĩ quyền Anh, người đánh bóc; 2. giông chó Bô xơ.