Việt
da bê
giày da bê .
da bê thuộc
da bò non thuộc dùng làm giày
Đức
Boxkalf
Boxcalf
Boxkalf,Boxcalf /[bokskalf, engl.: ...ka:f], das; -s/
da bê thuộc; da bò non thuộc dùng làm giày;
Boxkalf /n -s, -s/
1. da bê; 2. giày da bê .