TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

brückengeländer

lan can cầu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tay vịn cầu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

brückengeländer

bridge railings

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bridge railing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

brückengeländer

Brückengeländer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

brückengeländer

balustrade de pont

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

garde-corps de pont

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Brückengeländer /das/

lan can cầu;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Brückengeländer /nt/XD/

[EN] bridge railing

[VI] tay vịn cầu, lan can cầu

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Brückengeländer

[DE] Brückengeländer

[EN] bridge railings

[FR] balustrade de pont; garde-corps de pont