Việt
bỏ hóa
đẩt hoang
cánh đồng bị bỏ hoang
thời gian dất bỏ hoang hóa
động từ
Anh
fallow
fallow land
idle land
waste land
Đức
Brache
Brachland
Pháp
friche
jachère
terre en friche
terre mise en jachère
Brache,Brachland /AGRI/
[DE] Brache; Brachland
[EN] fallow; fallow land; idle land; waste land
[FR] friche; jachère; terre en friche; terre mise en jachère
Brache /die; -, -n/
cánh đồng bị bỏ hoang;
thời gian dất bỏ hoang hóa;
brache
động từ;
Brache /f, -n/
đất] bỏ hóa, đẩt hoang,