TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

brandabschnitt

Khu vực bị cháy

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

brandabschnitt

fire section

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

fire area

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fire cut

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fire compartment

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fire lobby

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

brandabschnitt

Brandabschnitt

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

brandabschnitt

secteur coupe-feu

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

compartiment d'incendie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Brandabschnitt /m/NH_ĐỘNG/

[EN] fire lobby

[VI] khu vực bị cháy

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Brandabschnitt /TECH,BUILDING/

[DE] Brandabschnitt

[EN] fire area; fire cut

[FR] secteur coupe-feu

Brandabschnitt

[DE] Brandabschnitt

[EN] fire area; fire cut

[FR] secteur coupe-feu

Brandabschnitt

[DE] Brandabschnitt

[EN] fire compartment

[FR] compartiment d' incendie

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Brandabschnitt

[VI] Khu vực bị cháy

[EN] fire section