Việt
nơi bị cháy
chỗ cháy
vết cháy
vết bỏng
Anh
fire area
fireground
scene of fire
Đức
Brandstelle
Brandplatz
Pháp
lieu d'un incendie
Brandplatz,Brandstelle /TECH/
[DE] Brandplatz; Brandstelle
[EN] fire area; fireground; scene of fire
[FR] lieu d' un incendie
Brandstelle /die/
nơi bị cháy; chỗ cháy; vết cháy; vết bỏng;