Việt
rượu Bren đi .
rượu brạndy
rượu mạnh
Đức
Brandy
Brandy /[ brehdi], der; -s, -s/
rượu brạndy; rượu mạnh (Weinbrand);
Brandy /m -s, -s/
rượu Bren đi (của Anh).