Việt
cái chảo để chiên
Anh
frying pan
sauteuse
sauté pan
Đức
Bratpfanne
Pháp
poêle à frire
Bratpfanne /die/
cái chảo để chiên (xào, rán);
Bratpfanne /FOOD/
[DE] Bratpfanne
[EN] frying pan
[FR] poêle à frire
Bratpfanne /ENG-ELECTRICAL/
[EN] sauteuse; sauté pan
[FR] sauteuse