TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

brennspannung

Điện áp tia lửa điện

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

brennspannung

Spark voltage

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

lamp voltage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tube voltage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

maintaining voltage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

brennspannung

Brennspannung

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

brennspannung

tension de fonctionnement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tension de maintien

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Brennspannung /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Brennspannung

[EN] lamp voltage; tube voltage

[FR] tension de fonctionnement

Brennspannung /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Brennspannung

[EN] maintaining voltage

[FR] tension de maintien

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Brennspannung

spark voltage (spark plug)

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Brennspannung

[EN] Spark voltage

[VI] Điện áp tia lửa điện