TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

brettel

xem Brett 6

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

baranca

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bánh mì vòng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tấm ván nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ván trượt tuyết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

brettel

Brettel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Brettel fahren

trượt tuyết.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Brettel /[’bretal], Brettl, das; -s, -[n] (meist PL) (südd., österr.)/

tấm ván nhỏ (kleines Brett);

Brettel /[’bretal], Brettl, das; -s, -[n] (meist PL) (südd., österr.)/

ván trượt tuyết (Ski);

Brettel fahren : trượt tuyết.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Brettel /n -s, = u -n/

1. xem Brett 6 2. [bánh] baranca, bánh mì vòng.