Việt
ba lô
túi đựng đô.
túi đựng thức àn cho những cuộc dã ngoại hoặc đi hành quân
Đức
Brotbeutel
Brotbeutel /der (früher)/
túi đựng thức àn cho những cuộc dã ngoại hoặc đi hành quân;
Brotbeutel /m -s, =/
cái] ba lô, túi đựng đô.