Việt
công phá hủy
Anh
work of rupture
energy of rupture
Đức
Brucharbeit
Pháp
énergie de rupture
Brucharbeit /TECH,INDUSTRY/
[DE] Brucharbeit
[EN] energy of rupture
[FR] énergie de rupture
[EN] work of rupture
[VI] công phá hủy,