Việt
căn nhà tồi tàn
chỗ ỏ dột nát
chỗ ở dột nát
Đức
Bruchbude
Bruchbude /die (ugs. abwertend)/
căn nhà tồi tàn; chỗ ở dột nát;
Bruchbude /f, -, -n/
căn nhà tồi tàn, chỗ ỏ dột nát; Bruch