TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

brunnenanlage

1

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái giếng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vòi nước phun

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giếng phun

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

suô'i phun

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

brunnenanlage

well system

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

brunnenanlage

Brunnenanlage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

brunnenanlage

système de puits

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đào giếng, sự khoan giếng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Brunnenanlage /die/

1;

sự đào giếng, sự khoan giếng. :

Brunnenanlage /die/

cái giếng;

Brunnenanlage /die/

vòi nước phun; giếng phun; suô' i phun;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Brunnenanlage

[DE] Brunnenanlage

[EN] well system

[FR] système de puits