Việt
1
cái giếng
vòi nước phun
giếng phun
suô'i phun
Anh
well system
Đức
Brunnenanlage
Pháp
système de puits
sự đào giếng, sự khoan giếng.
Brunnenanlage /die/
1;
sự đào giếng, sự khoan giếng. :
cái giếng;
vòi nước phun; giếng phun; suô' i phun;
[DE] Brunnenanlage
[EN] well system
[FR] système de puits