Việt
ruột quyển sách đã được bắt cuốn hoặc may lại nhưng chưa vô bìa
Anh
book-block
Đức
Buchblock
Pháp
bloc
Buchblock /der (PL ...blocke u. ...blocks)/
ruột quyển sách đã được bắt cuốn hoặc may lại nhưng chưa vô bìa;
Buchblock /TECH/
[DE] Buchblock
[EN] book-block
[FR] bloc