Việt
viết vào sổ
ghi vào sổ
giữ chỗ trước
đặt mua vé trước
nhận đặt chỗ trước
nhận đặt vé trước
Đức
BucheckerBüchelchen
BucheckerBüchelchen /das; -s, -/
viết vào sổ; ghi vào sổ;
giữ chỗ trước; đặt mua vé trước (vorbestellen, reservieren lassen);
nhận đặt chỗ trước; nhận đặt vé trước;