Việt
chim mai hoa
ri sừng
Anh
chaffinch
Đức
Buchfink
Pháp
pinson des arbres
Buchfink /der; -en, -en/
chim mai hoa (xem ảnh PB 5);
Buchfink /ENVIR/
[DE] Buchfink
[EN] chaffinch
[FR] pinson des arbres
Buchfink /m -en, -en/
con] ri sừng (Fringilla coelebs)
[VI] chim mai hoa