Việt
bìa sách.
Anh
book cover
Đức
Buchumschlag
Pháp
couvre-livres
Buchumschlag /m -(e)s, -schlage/
cái] bìa sách.
Buchumschlag /TECH/
[DE] Buchumschlag
[EN] book cover
[FR] couvre-livres