Việt
xem Bugsíerboot
thủy thủ trên tàu lai .
tàu kéo ở cảng
tàu lai dắt
Đức
Bugsierer
Bugsierer /der; -s, - (Seemannsspr.)/
tàu kéo ở cảng; tàu lai dắt (Hafenschlepper);
Bugsierer /m -s, =/
1. xem Bugsíerboot; 2. thủy thủ trên tàu lai (kéo, dắt).