Việt
kẻ giơ đầu chịu bóng
kẻ giơ đầu chịu báng
Đức
Buhmann
Buhmann /der; -[e]s, ...männer (ugs.)/
kẻ giơ đầu chịu báng;
Buhmann /m -(e)s, -männer/