Việt
tầu chậm
tầu chợ
tàu chậm
tàu chợ
Đức
Bummelzug
Bummelzug /der (ugs.)/
tàu chậm; tàu chợ (Personenzug);
Bummelzug /m -(e)s, -Züge/
tầu chậm, tầu chợ (về tầu hỏa)