Việt
kim găm ca -vát
đồ cài áo
kim cài áo
Đức
Busennadel
Busennadel /die (veraltet)/
đồ cài áo; kim cài áo (Brosche, Anstecknadel);
Busennadel /f =, -n/
cái] kim găm ca -vát; đồ nữ trang cài áo.