Butterfly /[bAtaflai], der, -s, -s/
(Eskunstlauf) kiểu nhảy trong môn trượt băng nghệ thuật;
Butterfly /[bAtaflai], der, -s, -s/
(o PI ) (Schwimmen) kiểu bơi bướm (Butterflystil);
Butterfly /[bAtaflai], der, -s, -s/
(Turnen) kiểu nhảy lộn vòng với tư thế dang hai tay ra;