TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

butterfly

kiểu nhảy trong môn trượt băng nghệ thuật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiểu bơi bướm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiểu nhảy lộn vòng với tư thế dang hai tay ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

butterfly

Butterfly

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Butterfly /[bAtaflai], der, -s, -s/

(Eskunstlauf) kiểu nhảy trong môn trượt băng nghệ thuật;

Butterfly /[bAtaflai], der, -s, -s/

(o PI ) (Schwimmen) kiểu bơi bướm (Butterflystil);

Butterfly /[bAtaflai], der, -s, -s/

(Turnen) kiểu nhảy lộn vòng với tư thế dang hai tay ra;