Việt
Kiểm tra dư thừa vòng CRC
sự kiểm dư thừa vòng
Anh
CRC
Đức
CRC /v_tắt (zyklische Blockprüfung, zyklische Blocksicherung)/M_TÍNH, Đ_TỬ, PTN, V_THÔNG/
[EN] CRC (cyclic redundancy check)
[VI] sự kiểm dư thừa vòng
[VI] Kiểm tra dư thừa vòng CRC
[EN] CRC (Cyclic Redundancy Check)