CAM /v_tắt/M_TÍNH/
[EN] (computergestützte Fertigung, computergestützte Produktion) CAM (computer-aided manufacturing)
[VI] sự sản xuất có máy tính trợ giúp
CAM /v_tắt/M_TÍNH/
[EN] (Assoziativspeicher, inhaltsadressierbarer Speicher) CAM (content-addressable memory)
[VI] bộ nhớ khả lập địa chỉ theo nội dung
CAM /v_tắt/ĐIỆN/
[EN] (computergestützte Fertigung, comput- ergestützte Produktion) CAM (computer-aided manufacturing)
[VI] sản xuất có máy tính trợ giúp
CAM /v_tắt/TTN_TẠO/
[EN] (Assoziativspeichen inhaltsadressierbarer Speicher) CAM (content-addressable memory)
[VI] bộ nhớ khả lập địa chỉ theo nội dung