TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cam

CAM

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

chế tạo nhờ máy điện toán

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

cam

Computer Aided Manufacturing

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

CAM

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

cam

CAM

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

cam

CAM

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

CAM

[DE] CAM (Computer Aided Manufacturing)

[VI] chế tạo nhờ máy điện toán

[EN] CAM (computer aided manufacturing)

[FR] CAM (fabrication assistée par ordinateur)

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

CAM

[DE] CAM (computergestützte Produktion / Computer Aided Manufacturing)

[EN] Computer Aided Manufacturing (CAM)

[FR] CAM (fabrication assistée par ordinateur / fabrication assistée par ordinateur)

[VI] CAM (Sản xuất hỗ trợ máy tính / Sản xuất hỗ trợ máy tính)