TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cellulose

Xenlulô

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

xenluloza

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

cellulose

cellulose

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

cellulose

Cellulose

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zellstoff

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zellulose

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

cellulose

cellulose

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Cellulose,Zellstoff,Zellulose /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Cellulose; Zellstoff; Zellulose

[EN] cellulose

[FR] cellulose

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Cellulose /f/C_DẺO, CNT_PHẨM/

[EN] cellulose

[VI] xenluloza

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Cellulose

[EN] cellulose

[VI] Xenlulô

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Cellulose

[VI] xenluloza

[EN] cellulose

Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

Cellulose

[EN] cellulose

[VI] (n) Xenlulô