Việt
nhà nhỏ
chòi gỗ.
chòi gỗ
căn nhà kiểu thôn quê
Đức
Chalet
Chalet /[Ja'le:, Ja'le], das; -s, -s/
nhà nhỏ; chòi gỗ (Sennhütte, Schweizerhaus);
căn nhà kiểu thôn quê (Landhaus);
Chalet /n -s, -s/
nhà nhỏ, chòi gỗ.