TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chartervertrag

bên thuê tàu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hợp đông thuê chuyên chỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hợp đồng vận chuyển .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

chartervertrag

charter party

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

chartervertrag

Chartervertrag

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Chartervertrag /m -(e)s, -träge/

hợp đông thuê chuyên chỏ, hợp đồng vận chuyển (bằng tàu, máy bay).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Chartervertrag /m/D_KHÍ/

[EN] charter party

[VI] bên thuê tàu