Việt
bà chủ
nữ thủ trưđng
vợ của thủ trưđng
nữ thủ trưởng
vợ của thủ trưởng
Đức
Chefin
Chefin /die; -, -nen/
nữ thủ trưởng; bà chủ;
(ugs ) vợ của thủ trưởng;
Chefin /f =, -en/
1. nữ thủ trưđng, bà chủ; 2. vợ của thủ trưđng; Chef