TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chromat

cromat

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

chromat

chromate

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
gelbes chromat

K2CrO4

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

potassium chromate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

chromat

Chromat

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
gelbes chromat

K2CrO4

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kaliumchromat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gelbes Chromat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

chromat

chromate

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
gelbes chromat

CrO4K2

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

chromate de potassium

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

chromate jaune

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Chromat /nt/HOÁ/

[EN] chromate

[VI] cromat

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Chromat /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Chromat

[EN] chromate

[FR] chromate

K2CrO4,Kaliumchromat,gelbes Chromat /INDUSTRY-CHEM/

[DE] K2CrO4; Kaliumchromat; gelbes Chromat

[EN] K2CrO4; potassium chromate

[FR] CrO4K2; chromate de potassium; chromate jaune

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Chromat

[DE] Chromat

[EN] chromate

[VI] cromat

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

chromate

[DE] Chromat

[VI] cromat

[FR] chromate