TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

clear cut

Sự phát quang

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Anh

clear cut

Clear Cut

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Đức

clear cut

Clear Cut

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Clear Cut

[DE] Clear Cut

[VI] Sự phát quang

[EN] Harvesting all the trees in one area at one time, a practice that can encourage fast rainfall or snowmelt runoff, erosion, sedimentation of streams and lakes, and flooding, and destroys vital habitat.

[VI] Việc trong một lúc đốn sạch tất cả cây cối trong một khu vực, một hoạt động có thể tăng khả năng gây ra những trận mưa xối xả hoặc hiện tượng tuyết tan chảy thành dòng, xói mòn, lắng đọng trầm tích ở sông suối và hồ, gây lũ lụt và tàn phá môi trường sống.