Việt
tính thuận cơ học
curi
Cm
Zentimeter xentimet
centimet.
Cúrium Curi.
Anh
CM
Đức
cm
Zentimeter xentimet, centimet.
Cúrium (hóa) Curi.
CM /v_tắt (mechanische Auslenkung)/ÂM/
[EN] CM (mechanical compliance)
[VI] tính thuận cơ học
Cm /nt (Curium)/HOÁ/
[EN] Cm (curium)
[VI] curi, Cm