Việt
tính thuận cơ học
Anh
mechanical compliance
CM
Đức
mechanische Auslenkung
mechanische Auslenkung /f (CM)/ÂM/
[EN] mechanical compliance (CM)
[VI] tính thuận cơ học
CM /v_tắt (mechanische Auslenkung)/ÂM/
[EN] CM (mechanical compliance)
mechanical compliance /vật lý/