TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

co

Cao su CO

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

trung tính về carbon

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

coban

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Co

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

co

Chlorepoxypropane rubber

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

CO2-neutral

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

carbon-neutral

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Co

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

co

CO

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Co /nt (Kobalt)/HOÁ/

[EN] Co (cobalt)

[VI] coban, Co

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

CO

[EN] CO2-neutral, carbon-neutral

[VI] trung tính về carbon

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

CO

[EN] Chlorepoxypropane rubber (CO)

[VI] Cao su CO (Chlorepoxypropane)