Việt
coban
Co
Anh
cobalt
cobaltic
Đức
Kobalt
Cobalt
Pháp
Die Elektrode des Pluspols besteht aus Aluminium und ist mit einer Schicht aus Metalloxiden überzogen (z.B. Kobalt).
Các điện cực dương được làm bằng nhôm và được phủ một lớp oxide kim loại (thí dụ như coban).
Cobalt /nt/HOÁ/
[EN] cobalt
[VI] coban
Kobalt /nt (Co)/HOÁ/
[EN] cobalt (Co)
[VI] coban, Co
Co /nt (Kobalt)/HOÁ/
[EN] Co (cobalt)
cobalt, cobaltic /hóa học & vật liệu;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/
(thuộc) coban
[DE] Kobalt
[FR] cobalt