Việt
coban
Cobalt
thành phần hợp kim
Anh
cobalt
Cobalt as alloying element
Đức
Kobalt
Legierungselement
Cobalt,Legierungselement
[VI] Cobalt, thành phần hợp kim
[EN] Cobalt as alloying element
Kobalt, Cobalt
Cobalt /nt/HOÁ/
[EN] cobalt
[VI] coban