TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kobalt

coban

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Co

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

côban.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

côban

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một nguyên tố hóa học

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
kobalt 60

coban 60

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

coban phóng xạ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

kobalt

cobalt

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
kobalt 60

cobalt 60

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

radio-cobalt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

kobalt

Kobalt

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

Cobalt

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
kobalt 60

Kobalt 60

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

kobalt

cobalt

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Polymer Anh-Đức

cobalt

Kobalt, Cobalt

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kobalt /[’ko:balt], das; -s/

(Zeichen: Co) côban; một nguyên tố hóa học (chemischer Grund stoff);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kobalt /n -(e)s (kí hiệu hóa học Co)/

côban.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kobalt /nt (Co)/HOÁ/

[EN] cobalt (Co)

[VI] coban, Co

Kobalt 60 /nt/KTH_NHÂN/

[EN] cobalt 60, radio-cobalt

[VI] coban 60, coban phóng xạ

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kobalt /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Kobalt

[EN] cobalt

[FR] cobalt

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Kobalt

cobalt

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Kobalt

[DE] Kobalt

[EN] cobalt

[VI] coban

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

cobalt

[DE] Kobalt

[VI] coban

[FR] cobalt