TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

coliformer organismus

Trực khuẩn ruột

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Anh

coliformer organismus

Coliform Organism

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Đức

coliformer organismus

Coliformer Organismus

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Coliform Organism

[DE] Coliformer Organismus

[VI] Trực khuẩn ruột

[EN] Micro-organisms found in the intestinal tract of humans and animals. Their presence in water indicates fecal pollution and potentially adverse contamination by pathogens.

[VI] Vi sinh vật được tìm thấy trong đường ruột của người và động vật. Sự hiện diện của chúng trong nước chỉ sự ô nhiễm phân và khả năng nhiễm bệnh do các tác nhân gây bệnh.