TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

computerraum

phòng máy điện toán

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

phòng máy tính

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

computerraum

computer room

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

machine room

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

computerraum

Computerraum

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

computerraum

salle informatique

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Computerraum /m/KT_GHI/

[EN] machine room

[VI] phòng máy tính

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Computerraum

[DE] Computerraum

[VI] phòng máy điện toán

[EN] computer room

[FR] salle informatique