Việt
nhiệt dung đẳng áp
Kassiopéium Catxiôpi.
Christlicher Pfadfinderbund Đoàn hưóng đạo sinh thiên chúa giáo.
Anh
Cp
Đức
Kassiopéium (hóa) Catxiôpi.
CP
Cp /v_tắt (Wärmekapazität bei konstantem Druck)/PTN/
[EN] Cp (heat capacity at constant pressure)
[VI] nhiệt dung đẳng áp