TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dämmungswert

chỉ số giảm âm thanh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tổn hao do truyền dẫn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

dämmungswert

Sound Reduction Index

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

transmission loss

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

dämmungswert

Dämmungswert

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dämmungswert /m/ÂM/

[EN] Sound Reduction Index (SRI)

[VI] chỉ số giảm âm thanh

Dämmungswert /m/ÂM/

[EN] transmission loss (TL)

[VI] tổn hao do truyền dẫn