TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dämpfungsvorrichtung

thiết bị chống rung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thiết bị giảm chấn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xem Dämpfer 1

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

dämpfungsvorrichtung

damping device

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

damper

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

shock absorber

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

dämpfungsvorrichtung

Dämpfungsvorrichtung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Stoßdämpfer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

dämpfungsvorrichtung

absorbeur d'énergie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

amortisseur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

amortisseur de chocs

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Dämpfungsvorrichtung,Stoßdämpfer /ENG-MECHANICAL/

[DE] Dämpfungsvorrichtung; Stoßdämpfer

[EN] damper; shock absorber

[FR] absorbeur d' énergie; amortisseur; amortisseur de chocs

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Dämpfungsvorrichtung /í =, -en/

í =, xem Dämpfer 1

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dämpfungsvorrichtung /f/CT_MÁY/

[EN] damping device

[VI] thiết bị chống rung, thiết bị giảm chấn