Việt
phân bón
phân
phân chuồng.
Anh
Fertilizer
Đức
Dünger
Dünger /der; -s, -/
phân; phân bón;
Dünger /m -s, =/
phân, phân bón, phân chuồng.
[EN] fertilizer
[VI] phân (bón)
[DE] Dünger
[EN] Fertilizer
[VI] phân bón